Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Clothes & Fashion: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Clothes & Fashion
- 2. Bài mẫu chủ đề Clothes & Fashion - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Can clothing tell you much about a person?
- 2.2. What are the advantages and disadvantages of having uniforms at work?
- 2.3. What factors do you think affect the clothes we choose to wear?
- 2.4. Do you think the clothes we wear reflect our personality?
- 2.5. How do you think the clothes we wear influence our behavior and emotions?
- 2.6. In what ways has fashion changed in your country over the years?
- 2.7. Why do some people prefer brand-name clothes over non-brand ones?
- 2.8. Do you think people’s choice of clothing is influenced more by fashion trends or personal comfort?
- 2.9. How can the fashion industry become more sustainable?
- 2.10. In what ways do clothing choices differ between younger and older generations?
- 2.11. Is it possible to look good without spending lots of money on clothes?
- 2.12. Do fashion shows have an impact on what we are wearing?
- 2.13. Do you think fashion trends have changed constantly?
- 2.14. Do you think people behave differently in different kinds of clothes?
- 2.15. Are there any traditional clothes that people wear in your country?
- 2.16. When do people in your country wear traditional clothes?
- 2.17. Do you agree that expensive clothes are always better quality than cheap clothes?
- 2.18. Do you think it is a good idea to buy clothes online?
- 2.19. Have your clothing preferences changed over the years?
- 2.20. Why do people change the style of their clothes as they grow older?
- 3. Từ vựng Topic Clothes & Fashion - IELTS Speaking Part 3
- 3. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
IELTS Speaking Part 3 chủ đề Clothes & Fashion đòi hỏi bạn phân tích sâu hơn về xu hướng thời trang, hành vi tiêu dùng và những yếu tố ảnh hưởng đến cách con người lựa chọn trang phục. Bài viết này tổng hợp trọn bộ câu hỏi thường gặp, kèm bài mẫu Band 8+ và từ vựng quan trọng giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin nâng cao điểm Speaking.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Clothes & Fashion
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Clothes & Fashion thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Can clothing tell you much about a person? (Quần áo có thể cho bạn biết nhiều về một người không?)
-
What are the advantages and disadvantages of having uniforms at work? (Lợi ích và hạn chế của việc mặc đồng phục ở nơi làm việc là gì?)
-
What factors do you think affect the clothes we choose to wear? (Theo bạn, những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc lựa chọn trang phục của chúng ta?)
-
Do you think the clothes we wear reflect our personality? (Bạn có nghĩ quần áo phản ánh tính cách của chúng ta không?)
-
How do you think the clothes we wear influence our behavior and emotions? (Bạn nghĩ trang phục ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của chúng ta như thế nào?)
-
In what ways has fashion changed in your country over the years? (Thời trang ở nước bạn đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
-
Why do some people prefer brand-name clothes over non-brand ones? (Tại sao một số người thích đồ hiệu hơn đồ không thương hiệu?)
-
Do you think people’s choice of clothing is influenced more by fashion trends or personal comfort? (Lựa chọn trang phục chịu ảnh hưởng nhiều hơn bởi xu hướng hay sự thoải mái cá nhân?)
-
How can the fashion industry become more sustainable? (Ngành thời trang có thể trở nên bền vững hơn bằng cách nào?)
-
In what ways do clothing choices differ between younger and older generations? (Sở thích ăn mặc của người trẻ và người lớn tuổi khác nhau như thế nào?)
-
Is it possible to look good without spending lots of money on clothes? (Có thể mặc đẹp mà không cần chi nhiều tiền không?)
-
Do fashion shows have an impact on what we are wearing? (Các buổi trình diễn thời trang có ảnh hưởng đến những gì chúng ta mặc không?)
-
Do you think fashion trends change constantly? (Bạn có nghĩ xu hướng thời trang luôn thay đổi liên tục không?)
-
Do you think people behave differently in different kinds of clothes? (Bạn có nghĩ hành vi của con người thay đổi tùy theo trang phục không?)
-
Are there any traditional clothes that people wear in your country? (Ở nước bạn có trang phục truyền thống nào không?)
-
When do people in your country wear traditional clothes? (Người dân nước bạn thường mặc trang phục truyền thống vào khi nào?)
-
Can we learn about someone’s personality based on the clothes they wear? (Ta có thể hiểu tính cách một người qua quần áo họ mặc không?)
-
Do you agree that expensive clothes are always better quality than cheap clothes? (Bạn có đồng ý rằng quần áo đắt tiền luôn có chất lượng tốt hơn đồ rẻ không?)
-
Do you think it is a good idea to buy clothes online? (Bạn có nghĩ mua quần áo online là một ý hay không?)
-
Have your clothing preferences changed over the years? (Sở thích ăn mặc của bạn có thay đổi theo thời gian không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Clothes & Fashion - IELTS Speaking Part 3
2.1. Can clothing tell you much about a person?
Can clothing tell you much about a person? (Quần áo có thể nói lên nhiều điều về một người không?)
I think clothing can reveal quite a lot about a person, although it doesn’t define them entirely. The way someone dresses often reflects their personality, lifestyle, or even their profession. For example, people who prefer minimal and practical outfits might value simplicity, while those who choose bold or trendy styles may enjoy expressing creativity. Clothing can also show how much importance a person places on social norms or personal image.
However, it’s important not to judge someone solely based on their appearance, because clothing can be influenced by budget, culture, or specific situations. So while fashion can offer some clues, it doesn’t always tell the whole story about who someone truly is.
(Tôi nghĩ quần áo có thể tiết lộ khá nhiều về một người, dù nó không hoàn toàn định nghĩa họ. Cách một người ăn mặc thường phản ánh tính cách, lối sống hoặc thậm chí nghề nghiệp của họ. Ví dụ, những người thích trang phục đơn giản và tiện dụng có thể coi trọng sự tối giản, trong khi những người chọn phong cách táo bạo hoặc hợp thời có thể thích thể hiện sự sáng tạo. Quần áo cũng cho thấy mức độ họ coi trọng chuẩn mực xã hội hoặc hình ảnh cá nhân.
Tuy nhiên, điều quan trọng là không đánh giá ai đó chỉ dựa trên vẻ bề ngoài, vì cách ăn mặc còn chịu ảnh hưởng bởi ngân sách, văn hoá hoặc hoàn cảnh. Vì vậy, dù thời trang có thể gợi ra vài điều, nó không phải lúc nào cũng nói lên toàn bộ con người của ai đó.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Minimal (adj): tối giản
-
Bold (adj): táo bạo
-
Reflect (v): phản ánh
-
Social norms (n): chuẩn mực xã hội
2.2. What are the advantages and disadvantages of having uniforms at work?
What are the advantages and disadvantages of having uniforms at work? (Những ưu và nhược điểm của việc mặc đồng phục tại nơi làm việc là gì?)
Having uniforms at work offers several advantages. They create a sense of professionalism and make employees easily identifiable, which is especially useful in customer-facing jobs. Uniforms also promote equality, as everyone dresses the same regardless of income or personal style, helping reduce judgment or distractions related to clothing.
However, uniforms can also have drawbacks. Some employees may feel uncomfortable or restricted, especially if the design is not practical for their tasks. Uniforms can also limit personal expression, which might reduce motivation for people who like to show individuality through their clothing. In some cases, poorly designed uniforms may even affect efficiency or confidence.
(Việc mặc đồng phục tại nơi làm việc mang lại nhiều lợi ích. Đồng phục tạo cảm giác chuyên nghiệp và giúp nhân viên dễ nhận dạng, đặc biệt trong những công việc tiếp xúc với khách hàng. Chúng cũng thúc đẩy sự bình đẳng, vì mọi người ăn mặc giống nhau bất kể thu nhập hay phong cách cá nhân, giúp giảm sự phán xét hoặc xao nhãng liên quan đến trang phục.
Tuy nhiên, đồng phục cũng có một số hạn chế. Một số nhân viên có thể cảm thấy không thoải mái hoặc bị gò bó, đặc biệt nếu thiết kế không phù hợp với tính chất công việc. Đồng phục cũng hạn chế sự thể hiện cá nhân, có thể làm giảm động lực đối với những người thích bộc lộ cá tính qua trang phục. Trong một số trường hợp, đồng phục thiết kế kém còn ảnh hưởng đến hiệu quả công việc hoặc sự tự tin.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Professionalism (n): tính chuyên nghiệp
-
Equality (n): sự bình đẳng
-
Restrictive (adj): gây gò bó, hạn chế
-
Efficiency (n): hiệu quả (trong công việc)
2.3. What factors do you think affect the clothes we choose to wear?
What factors do you think affect the clothes we choose to wear? (Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc chúng ta chọn quần áo?)
I think several factors influence the clothes people decide to wear. First, practicality and comfort play a major role, especially for those who have physically demanding jobs or active lifestyles. Second, personal style and personality also shape clothing choices, as people often use fashion to express who they are. Third, external factors such as weather, cultural norms, or workplace dress codes can strongly determine what is considered appropriate. Finally, trends and social media have become increasingly influential, encouraging people to follow certain styles to feel updated or confident. Altogether, our clothing choices are shaped by both personal preferences and social expectations.
(Tôi nghĩ có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc chúng ta chọn quần áo. Trước hết, tính thực tế và sự thoải mái đóng vai trò rất lớn, đặc biệt với những người có công việc nặng nhọc hoặc lối sống năng động. Thứ hai, phong cách cá nhân và tính cách cũng định hình lựa chọn trang phục, vì nhiều người dùng thời trang để thể hiện bản thân. Thứ ba, các yếu tố bên ngoài như thời tiết, chuẩn mực văn hoá hoặc quy định trang phục nơi làm việc cũng quyết định mạnh mẽ tính phù hợp. Cuối cùng, xu hướng và mạng xã hội ngày càng ảnh hưởng lớn, khiến mọi người muốn theo kịp phong cách để cảm thấy tự tin hơn. Nhìn chung, lựa chọn quần áo là sự kết hợp giữa sở thích cá nhân và kỳ vọng xã hội.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Practicality (n): tính thực tế
-
Dress code (n): quy định trang phục
-
Cultural norms (n): chuẩn mực văn hoá
-
Influential (adj): có sức ảnh hưởng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.4. Do you think the clothes we wear reflect our personality?
Do you think the clothes we wear reflect our personality? (Bạn có nghĩ rằng quần áo chúng ta mặc phản ánh tính cách của mình không?)
Yes, I think the clothes we wear can reflect certain aspects of our personality, even though they don’t define who we are completely. People who prefer simple and neutral outfits might appreciate practicality and minimalism, while those who choose bold or colorful styles may enjoy creativity and self-expression. Fashion choices can also show whether someone is detail-oriented, confident, or open to new trends.
However, clothing doesn’t always tell the full story. Sometimes people dress based on budget, cultural expectations, or workplace requirements rather than personal preference. So, while our outfits can give some clues about our personality, they should be interpreted with caution.
(Tôi nghĩ quần áo chúng ta mặc có thể phản ánh một phần tính cách, dù chúng không hoàn toàn định nghĩa con người chúng ta. Những người thích trang phục đơn giản, màu trung tính thường đề cao sự thực tế và tối giản, trong khi những người chọn phong cách táo bạo hoặc sặc sỡ có thể thích sự sáng tạo và thể hiện bản thân. Lựa chọn thời trang cũng có thể cho thấy ai đó tỉ mỉ, tự tin hoặc cởi mở với xu hướng mới.
Tuy nhiên, quần áo không phải lúc nào cũng nói lên toàn bộ con người. Đôi khi mọi người ăn mặc dựa trên ngân sách, chuẩn mực văn hoá hoặc yêu cầu công việc chứ không phải sở thích. Vì vậy, dù trang phục có thể gợi ra một vài đặc điểm tính cách, chúng vẫn cần được nhìn nhận một cách thận trọng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Neutral (adj): màu trung tính
-
Self-expression (n): sự thể hiện bản thân
-
Detail-oriented (adj): chú ý đến chi tiết
-
Interpret (v): diễn giải, hiểu theo cách nào đó
2.5. How do you think the clothes we wear influence our behavior and emotions?
How do you think the clothes we wear influence our behavior and emotions? (Bạn nghĩ quần áo chúng ta mặc ảnh hưởng như thế nào đến hành vi và cảm xúc?)
I believe the clothes we wear can significantly influence both our behavior and emotions. Wearing comfortable or well-fitting clothes can boost confidence and help us feel more at ease, which often improves performance in social or professional situations. Conversely, uncomfortable or inappropriate outfits can cause stress or self-consciousness. Additionally, certain styles or colors can affect mood, for instance, bright colors may make people feel more energetic, while formal attire can encourage professionalism and focus. Overall, what we wear can shape not only how others perceive us but also how we feel and act.
(Tôi tin rằng quần áo chúng ta mặc có thể ảnh hưởng đáng kể đến cả hành vi và cảm xúc. Mặc quần áo thoải mái hoặc vừa vặn có thể tăng sự tự tin và giúp chúng ta cảm thấy dễ chịu hơn, từ đó cải thiện hiệu suất trong các tình huống xã hội hoặc công việc. Ngược lại, trang phục không thoải mái hoặc không phù hợp có thể gây căng thẳng hoặc làm chúng ta e dè. Ngoài ra, một số phong cách hoặc màu sắc nhất định có thể ảnh hưởng đến tâm trạng ví dụ, màu sáng có thể khiến con người cảm thấy năng động hơn, trong khi trang phục trang trọng có thể khuyến khích tính chuyên nghiệp và tập trung. Nhìn chung, những gì chúng ta mặc không chỉ ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận mà còn tác động đến cảm giác và hành động của chính chúng ta.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Self-consciousness (n): sự e dè, thiếu tự tin
-
Well-fitting (adj): vừa vặn
-
Boost (v): tăng cường, nâng cao
-
Professionalism (n): tính chuyên nghiệp
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Business: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.6. In what ways has fashion changed in your country over the years?
In what ways has fashion changed in your country over the years? (Thời trang ở nước bạn đã thay đổi như thế nào theo thời gian?)
Fashion in my country has changed dramatically over the years, influenced by globalization, technology, and cultural shifts. Traditional clothing, once worn daily, is now mostly reserved for special occasions, while casual and Western-style outfits have become more common in everyday life. Social media and fashion influencers have also accelerated trends, making people more aware of global styles and encouraging experimentation with colors, fabrics, and designs. Additionally, sustainability and ethical fashion are gaining attention, with more people choosing eco-friendly or locally made clothing. Overall, fashion has become more diverse, dynamic, and expressive than ever before.
(Thời trang ở nước tôi đã thay đổi đáng kể theo thời gian, chịu ảnh hưởng từ toàn cầu hóa, công nghệ và thay đổi văn hóa. Trang phục truyền thống, từng được mặc hàng ngày, giờ đây chủ yếu chỉ dành cho những dịp đặc biệt, trong khi trang phục thường ngày theo phong cách phương Tây và casual trở nên phổ biến hơn. Mạng xã hội và những người ảnh hưởng về thời trang cũng thúc đẩy xu hướng nhanh hơn, giúp mọi người nhận thức hơn về phong cách toàn cầu và khuyến khích thử nghiệm với màu sắc, chất liệu và thiết kế. Ngoài ra, thời trang bền vững và có đạo đức đang được chú ý, với nhiều người lựa chọn trang phục thân thiện với môi trường hoặc sản xuất trong nước. Nhìn chung, thời trang đã trở nên đa dạng, năng động và mang tính thể hiện cá nhân hơn bao giờ hết.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Globalization (n): toàn cầu hóa
-
Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
-
Trend (n): xu hướng
-
Traditional clothing (n): trang phục truyền thống
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+]
2.7. Why do some people prefer brand-name clothes over non-brand ones?
Why do some people prefer brand-name clothes over non-brand ones? (Tại sao một số người thích quần áo thương hiệu hơn quần áo thường?)
Some people prefer brand-name clothes because they associate them with quality, durability, and status. Wearing well-known brands can signal success, social standing, or a sense of fashion awareness, which can boost confidence and influence how others perceive them. Brand-name items are also often designed with better materials or craftsmanship, which may justify the higher price for those who value longevity and comfort. However, personal preference, peer influence, and trends also play a role in why people choose branded clothing.
(Một số người thích quần áo thương hiệu vì họ liên kết chúng với chất lượng, độ bền và địa vị xã hội. Mặc những thương hiệu nổi tiếng có thể biểu thị thành công, vị thế xã hội hoặc sự am hiểu về thời trang, giúp tăng sự tự tin và ảnh hưởng cách người khác nhìn nhận họ. Các sản phẩm thương hiệu thường được thiết kế với vật liệu hoặc tay nghề tốt hơn, điều này có thể lý giải cho mức giá cao hơn đối với những người coi trọng độ bền và sự thoải mái. Tuy nhiên, sở thích cá nhân, ảnh hưởng từ bạn bè và xu hướng cũng đóng vai trò trong việc mọi người lựa chọn quần áo thương hiệu.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Durability (n): độ bền
-
Social standing (n): địa vị xã hội
-
Craftsmanship (n): tay nghề, chất lượng chế tác
-
Peer influence (n): ảnh hưởng từ bạn bè
2.8. Do you think people’s choice of clothing is influenced more by fashion trends or personal comfort?
Do you think people’s choice of clothing is influenced more by fashion trends or personal comfort? (Bạn có nghĩ rằng lựa chọn quần áo của mọi người bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi xu hướng thời trang hay sự thoải mái cá nhân?)
I think both factors play a role, but personal comfort generally has a stronger influence for most people. In everyday life, individuals tend to choose clothes that feel practical, breathable, and suitable for their routine, because comfort directly affects confidence and mood. However, fashion trends still have a noticeable impact, especially on younger people or those who enjoy expressing themselves through style. Many try to strike a balance by choosing trendy items that are still comfortable and easy to wear. Ultimately, while trends may shape what people find attractive, comfort usually determines what they actually reach for on a daily basis.
(Tôi nghĩ cả hai yếu tố đều ảnh hưởng, nhưng sự thoải mái cá nhân thường quyết định mạnh mẽ hơn đối với hầu hết mọi người. Trong cuộc sống hàng ngày, mọi người có xu hướng chọn trang phục thực tế, thoáng mát và phù hợp với sinh hoạt vì sự thoải mái ảnh hưởng trực tiếp đến sự tự tin và tâm trạng. Tuy nhiên, xu hướng thời trang vẫn có tác động rõ rệt, đặc biệt với giới trẻ hoặc những người thích thể hiện bản thân qua phong cách. Nhiều người cố gắng cân bằng bằng cách chọn các món đồ vừa hợp xu hướng vừa dễ mặc. Cuối cùng, xu hướng có thể ảnh hưởng đến điều chúng ta thấy đẹp, nhưng sự thoải mái mới quyết định thứ chúng ta chọn mặc hằng ngày.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Breathable (adj): thoáng mát
-
Practical (adj): thực tế, tiện dụng
-
Strike a balance (v): cân bằng
-
Attractive (adj): thu hút, hấp dẫn
2.9. How can the fashion industry become more sustainable?
How can the fashion industry become more sustainable? (Ngành thời trang có thể trở nên bền vững hơn bằng cách nào?)
The fashion industry can become more sustainable by changing the way clothes are produced, consumed, and recycled. First, brands can use eco-friendly materials and reduce waste in the manufacturing process, such as recycling fabric scraps or choosing biodegradable textiles. Second, companies should focus on producing durable, long-lasting garments instead of fast fashion items that quickly end up in landfills. Third, promoting ethical labor practices and transparent supply chains is essential to ensure fair treatment of workers. Finally, consumers can contribute by buying fewer but higher-quality items and supporting second-hand or upcycled fashion. Together, these changes can significantly reduce the industry’s environmental impact.
(Ngành thời trang có thể trở nên bền vững hơn bằng cách thay đổi cách sản xuất, tiêu thụ và tái chế quần áo. Trước hết, các thương hiệu có thể sử dụng chất liệu thân thiện với môi trường và giảm lãng phí trong quy trình sản xuất, chẳng hạn như tái chế vải thừa hoặc chọn chất liệu phân hủy sinh học. Thứ hai, doanh nghiệp nên tập trung vào sản xuất những trang phục bền và sử dụng lâu dài thay vì các sản phẩm “thời trang nhanh” dễ trở thành rác thải. Thứ ba, thúc đẩy điều kiện lao động đạo đức và chuỗi cung ứng minh bạch là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Cuối cùng, người tiêu dùng có thể góp phần bằng cách mua ít nhưng chất lượng hơn và ủng hộ thời trang đồ cũ hoặc tái chế. Những thay đổi này sẽ giúp giảm đáng kể tác động môi trường của ngành thời trang.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Biodegradable (adj): có thể phân hủy sinh học
-
Supply chain (n): chuỗi cung ứng
-
Upcycled (adj): tái chế nâng cấp
-
Environmental impact (n): tác động môi trường
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.10. In what ways do clothing choices differ between younger and older generations?
In what ways do clothing choices differ between younger and older generations? (Những điểm khác biệt trong lựa chọn trang phục giữa thế hệ trẻ và lớn tuổi là gì?)
Younger and older generations often choose clothes differently because of lifestyle, values, and exposure to trends. Younger people tend to experiment more with bold styles, bright colors, and new fashion trends they see on social media. They usually prioritise self-expression and are more open to mixing styles or wearing unconventional pieces. In contrast, older generations often prefer classic, practical, and comfortable clothing. They value durability and modesty, and they tend to stick to styles they have worn for years rather than constantly updating their wardrobe. These differences reflect the contrast between trend-driven youth culture and the more stable, experience-based preferences of older adults.
(Những thế hệ trẻ và lớn tuổi thường có lựa chọn trang phục khác nhau vì lối sống, giá trị và mức độ tiếp xúc với xu hướng. Người trẻ thường thích thử nghiệm với phong cách táo bạo, màu sắc nổi bật và các xu hướng mới từ mạng xã hội. Họ ưu tiên thể hiện bản thân và dễ dàng kết hợp nhiều phong cách hoặc mặc những món đồ độc lạ. Ngược lại, thế hệ lớn tuổi thường chuộng quần áo cổ điển, thực tế và thoải mái. Họ coi trọng độ bền, sự kín đáo và thường giữ nguyên phong cách quen thuộc thay vì liên tục cập nhật tủ đồ. Những khác biệt này phản ánh sự đối lập giữa văn hóa thời trang chạy theo xu hướng của giới trẻ và sở thích ổn định, dựa trên kinh nghiệm của người lớn tuổi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Bold styles (n): phong cách táo bạo
-
Self-expression (n): sự thể hiện bản thân
-
Modesty (n): sự kín đáo
-
Wardrobe (n): tủ quần áo
2.11. Is it possible to look good without spending lots of money on clothes?
Is it possible to look good without spending lots of money on clothes? (Có thể ăn mặc đẹp mà không cần tốn nhiều tiền không?)
Absolutely, looking good doesn’t necessarily require a big budget. What matters more is how well you understand your body, choose the right fit, and combine pieces thoughtfully. Many people look stylish simply by wearing well-fitted basics and knowing how to mix and match colours and textures. Thrift stores and affordable local brands also offer great options without breaking the bank. In fact, having a smaller but curated wardrobe often makes a person appear more put-together than someone who buys expensive items without considering whether they suit them. So, style is more about taste and intention than money.
(Chắc chắn là có, ăn mặc đẹp không nhất thiết phải tốn nhiều tiền. Điều quan trọng hơn là bạn hiểu cơ thể mình, chọn trang phục vừa vặn và biết phối đồ hợp lý. Nhiều người trông rất thời trang chỉ nhờ những món đồ cơ bản vừa vặn và cách kết hợp màu sắc, chất liệu khéo léo. Các cửa hàng đồ si và thương hiệu bình dân cũng có nhiều lựa chọn đẹp với giá dễ chịu. Thực tế, một tủ đồ nhỏ nhưng được chọn lọc kỹ còn giúp người mặc trông gọn gàng, chỉn chu hơn so với việc mua đồ đắt tiền nhưng không phù hợp. Vì vậy, phong cách phụ thuộc vào gu và sự tinh tế, chứ không phải tiền bạc.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Well-fitted (adj): vừa vặn
-
Mix and match (v): phối đồ
-
Curated wardrobe (n): tủ đồ được chọn lọc kỹ
-
Thrift stores (n): cửa hàng đồ si
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Dream job: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.12. Do fashion shows have an impact on what we are wearing?
Do fashion shows have an impact on what we are wearing? (Các buổi trình diễn thời trang có ảnh hưởng đến cách chúng ta ăn mặc không?)
Yes, fashion shows definitely influence what people end up wearing, even if the impact isn’t always direct. High-end runway collections often set the creative direction for the entire industry by introducing new colours, silhouettes, or styling ideas. These trends are then adapted by fast-fashion brands and local designers into more wearable, affordable versions that reach the general public. Even people who don’t actively follow fashion shows still get influenced because the clothes available in shops are shaped by those runway trends. So, fashion shows act as a starting point for what eventually becomes mainstream style.
(Có, các buổi trình diễn thời trang thực sự ảnh hưởng đến cách chúng ta ăn mặc, dù đôi khi không phải theo cách trực tiếp. Những bộ sưu tập trên sàn diễn thường định hướng sáng tạo cho cả ngành, giới thiệu màu sắc, phom dáng hoặc cách phối đồ mới. Sau đó, các xu hướng này được biến tấu lại bởi các thương hiệu thời trang nhanh và nhà thiết kế nội địa thành những phiên bản dễ mặc và hợp túi tiền hơn. Ngay cả những người không quan tâm đến thời trang cũng bị ảnh hưởng, vì quần áo bán trong cửa hàng đều chịu tác động từ xu hướng sàn diễn. Vì vậy, các show thời trang là điểm khởi đầu của những phong cách trở nên phổ biến sau này.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Runway collections (n): bộ sưu tập thời trang trình diễn
-
Silhouette (n): phom dáng
-
Mainstream style (n): phong cách phổ biến
-
Creative direction (n): định hướng sáng tạo
2.13. Do you think fashion trends have changed constantly?
Do you think fashion trends have changed constantly? (Bạn có nghĩ rằng các xu hướng thời trang luôn thay đổi liên tục không?)
Yes, fashion trends definitely change constantly, and the pace has become even faster in recent years. Social media, global influencers, and fast-fashion brands all play a huge role in accelerating trend cycles. A style can go viral overnight and become outdated just a few months later. Besides, people today have more diverse lifestyles and cultural influences, so trends shift quickly to meet different tastes and needs. Although some classic styles stay timeless, the majority of trends are short-lived, reflecting how dynamic and fast-moving the fashion industry has become.
(Có, các xu hướng thời trang thực sự thay đổi liên tục, và tốc độ còn nhanh hơn trong những năm gần đây. Mạng xã hội, những người ảnh hưởng toàn cầu và các thương hiệu thời trang nhanh đều góp phần thúc đẩy vòng đời xu hướng. Một phong cách có thể nổi lên chỉ sau một đêm và trở nên lỗi thời vài tháng sau đó. Bên cạnh đó, con người ngày nay có lối sống và sự ảnh hưởng văn hóa đa dạng hơn, nên xu hướng thay đổi nhanh để đáp ứng các sở thích khác nhau. Dù một số phong cách cổ điển vẫn trường tồn, phần lớn xu hướng có vòng đời ngắn, phản ánh sự năng động và tốc độ của ngành thời trang.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Accelerate (v): tăng tốc
-
Viral (adj): lan truyền nhanh
-
Timeless (adj): vượt thời gian
-
Short-lived (adj): tồn tại trong thời gian ngắn
2.14. Do you think people behave differently in different kinds of clothes?
Do you think people behave differently in different kinds of clothes? (Bạn có nghĩ rằng con người cư xử khác nhau khi mặc những loại trang phục khác nhau không?)
Yes, I think clothing can subtly influence the way people behave. When someone wears formal or professional attire, they often become more disciplined and confident because the outfit signals responsibility and seriousness. In contrast, casual clothes tend to make people feel more relaxed and expressive, which can lead to more open and informal interactions. Even sportswear can boost motivation and energy, making people more active. So while clothes don’t change someone’s personality, they do shape people’s mindset and the way they carry themselves in different situations.
(Vâng, tôi nghĩ trang phục có thể ảnh hưởng một cách tinh tế đến cách con người cư xử. Khi ai đó mặc đồ trang trọng hoặc chuyên nghiệp, họ thường trở nên kỷ luật và tự tin hơn vì trang phục gợi lên sự trách nhiệm và nghiêm túc. Ngược lại, quần áo thoải mái khiến con người cảm thấy thư giãn và cởi mở hơn, dẫn đến những tương tác mang tính thân mật và thoải mái hơn. Ngay cả đồ thể thao cũng có thể tăng động lực và năng lượng, giúp con người hoạt động tích cực hơn. Vì vậy, dù trang phục không thay đổi tính cách, nó vẫn định hình tâm lý và cách người ta thể hiện bản thân trong từng bối cảnh.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Subtly (adv): một cách tinh tế
-
Disciplined (adj): có kỷ luật
-
Expressive (adj): giàu biểu cảm
-
Mindset (n): tư duy, tâm lý
2.15. Are there any traditional clothes that people wear in your country?
Are there any traditional clothes that people wear in your country? (Có những trang phục truyền thống nào mà người dân ở nước bạn thường mặc không?)
Yes, Vietnam has several traditional outfits, but the most iconic one is the ao dai. It is a long, elegant dress worn with loose trousers, and people usually wear it on special occasions such as festivals, weddings, or national ceremonies. Another well-known outfit is the ao tu than, which is associated with northern rural culture and traditional folk performances. Although these garments are no longer used in daily life, they still hold strong cultural value and are proudly worn during important cultural events.
(Vâng, Việt Nam có nhiều trang phục truyền thống, nhưng nổi bật nhất là áo dài. Đây là bộ trang phục dài, thanh lịch, được mặc cùng quần rộng và thường xuất hiện trong các dịp đặc biệt như lễ hội, đám cưới hoặc những sự kiện mang tính quốc gia. Một trang phục khác là áo tứ thân, gắn liền với văn hoá nông thôn miền Bắc và các hoạt động biểu diễn dân gian. Dù không còn được sử dụng hàng ngày, những trang phục này vẫn mang giá trị văn hoá sâu sắc và thường được diện trong các sự kiện quan trọng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Iconic (adj): mang tính biểu tượng
-
Loose trousers (n): quần rộng
-
Cultural value (n): giá trị văn hoá
-
Folk performances (n): biểu diễn dân gian
2.16. When do people in your country wear traditional clothes?
Are there any traditional clothes that people wear in your country? (Có những trang phục truyền thống nào mà người dân ở nước bạn thường mặc không?)
Yes, Vietnam has many traditional clothes, often called viet phuc or other ethnic outfits. The most iconic is the ao dai, a long, elegant dress worn with loose trousers, usually on festivals, weddings, or national ceremonies. Other ethnic groups have their own unique garments, such as colorful costumes and handmade accessories that reflect their cultural identity. Although these outfits are not worn daily anymore, they are still highly valued and proudly worn during important cultural events and celebrations.
(Vâng, Việt Nam có nhiều trang phục truyền thống, thường gọi là việt phục hoặc các trang phục dân tộc khác. Nổi bật nhất là áo dài, bộ trang phục dài, thanh lịch, mặc cùng quần rộng và thường được diện trong các dịp lễ hội, đám cưới hoặc sự kiện quốc gia. Các dân tộc khác cũng có những trang phục đặc trưng riêng, với màu sắc nổi bật và phụ kiện thủ công thể hiện bản sắc văn hóa. Dù không còn mặc hàng ngày, những trang phục này vẫn được trân trọng và tự hào diện trong các lễ hội và sự kiện quan trọng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Viet phuc (n): trang phục truyền thống Việt Nam
-
Ethnic outfit (n): trang phục dân tộc
-
Handmade (adj): làm thủ công
-
Cultural identity (n): bản sắc văn hóa
>>> XEM THÊM: Culture IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.17. Do you agree that expensive clothes are always better quality than cheap clothes?
Do you agree that expensive clothes are always better quality than cheap clothes? (Bạn có đồng ý rằng quần áo đắt tiền luôn có chất lượng tốt hơn quần áo rẻ tiền không?)
I don’t think expensive clothes are always better in quality than cheap ones. While higher-priced items often use premium materials or more careful craftsmanship, price doesn’t guarantee durability or comfort. Some affordable brands produce well-made, long-lasting garments, and sometimes expensive items are overpriced due to brand reputation or marketing rather than superior quality. Ultimately, quality should be judged by materials, construction, and fit, rather than price alone. Smart shopping and knowing how to assess clothes can help anyone find good-quality items at reasonable prices.
(Tôi không nghĩ rằng quần áo đắt tiền luôn tốt hơn quần áo rẻ tiền về chất lượng. Mặc dù các sản phẩm giá cao thường sử dụng vật liệu cao cấp hoặc được chế tác cẩn thận hơn, nhưng giá cả không đảm bảo độ bền hay sự thoải mái. Một số thương hiệu giá phải chăng vẫn sản xuất các sản phẩm bền và chất lượng, và đôi khi đồ đắt chỉ bị đội giá do uy tín thương hiệu hoặc marketing chứ không phải chất lượng tốt hơn. Cuối cùng, chất lượng nên được đánh giá dựa trên vật liệu, kỹ thuật may và độ vừa vặn, chứ không chỉ dựa vào giá. Việc mua sắm thông minh và biết cách đánh giá quần áo sẽ giúp mọi người tìm được sản phẩm chất lượng với giá hợp lý.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Craftsmanship (n): tay nghề, chất lượng chế tác
-
Durable (adj): bền
-
Premium materials (n): vật liệu cao cấp
-
Smart shopping (n): việc mua sắm thông minh
2.18. Do you think it is a good idea to buy clothes online?
Do you think it is a good idea to buy clothes online? (Bạn có nghĩ rằng việc mua quần áo trực tuyến là một ý tưởng tốt không?)
Yes, buying clothes online can be very convenient and practical. It allows people to browse a wide range of styles, brands, and sizes without leaving home, saving time and effort. Online shopping also makes it easier to compare prices and read reviews to make informed choices. However, there are some drawbacks, such as the inability to try items on beforehand, which can lead to issues with fit or quality. Overall, with careful selection and using trusted websites, buying clothes online can be a smart and efficient option.
(Vâng, mua quần áo trực tuyến có thể rất tiện lợi và thực tế. Nó cho phép mọi người xem nhiều kiểu dáng, thương hiệu và kích cỡ mà không cần ra ngoài, tiết kiệm thời gian và công sức. Việc mua sắm trực tuyến cũng giúp so sánh giá cả và đọc nhận xét để đưa ra quyết định sáng suốt. Tuy nhiên, có một số hạn chế, như không thể thử đồ trước, dẫn đến vấn đề về kích cỡ hoặc chất lượng. Nhìn chung, với sự lựa chọn cẩn thận và sử dụng các trang web đáng tin cậy, việc mua quần áo trực tuyến là một lựa chọn thông minh và hiệu quả.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Convenient (adj): tiện lợi
-
Practical (adj): thực tế
-
Informed choices (n): quyết định sáng suốt
-
Trusted websites (n): trang web đáng tin cậy
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.19. Have your clothing preferences changed over the years?
Have your clothing preferences changed over the years? (Sở thích về trang phục của bạn có thay đổi theo thời gian không?)
Yes, my clothing preferences have definitely changed over the years. When I was younger, I tended to follow trends and wear bright, eye-catching clothes, mostly influenced by peers and social media. Now, I focus more on comfort, practicality, and timeless styles that suit my lifestyle and personality. I also pay more attention to the quality and fit of the garments rather than simply buying something because it is trendy. Overall, my style has shifted from being trend-driven to more thoughtful and personal.
(Vâng, sở thích về trang phục của tôi chắc chắn đã thay đổi theo thời gian. Khi còn trẻ, tôi thường chạy theo xu hướng và mặc những bộ quần áo nổi bật, phần lớn bị ảnh hưởng bởi bạn bè và mạng xã hội. Bây giờ, tôi chú trọng hơn vào sự thoải mái, tính thực tế và các kiểu dáng vượt thời gian phù hợp với lối sống và cá tính của mình. Tôi cũng quan tâm nhiều hơn đến chất lượng và độ vừa vặn của trang phục thay vì chỉ mua vì nó hợp xu hướng. Nhìn chung, phong cách của tôi đã chuyển từ chạy theo xu hướng sang suy nghĩ kỹ lưỡng và mang tính cá nhân hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Eye-catching (adj): bắt mắt
-
Timeless (adj): vượt thời gian
-
Trend-driven (adj): chạy theo xu hướng
-
Practicality (n): tính thực tế
2.20. Why do people change the style of their clothes as they grow older?
Why do people change the style of their clothes as they grow older? (Tại sao con người thay đổi phong cách ăn mặc khi lớn lên?)
People often change their clothing style as they grow older because priorities, lifestyle, and self-perception evolve over time. Younger individuals tend to follow trends and experiment with bold, flashy outfits, partly to express themselves or fit in with peers. As people age, they usually prefer comfort, practicality, and elegance, choosing clothes that suit their professional life, social status, and daily routines. Additionally, older adults may value quality and timeless designs over trendy but short-lived fashion. In short, clothing choices tend to reflect maturity, lifestyle needs, and personal identity as people get older.
(Người ta thường thay đổi phong cách ăn mặc khi lớn lên vì các ưu tiên, lối sống và cách nhìn nhận bản thân cũng thay đổi theo thời gian. Người trẻ thường chạy theo xu hướng và thử nghiệm những trang phục táo bạo, nổi bật, phần nào để thể hiện bản thân hoặc hòa nhập với bạn bè. Khi lớn tuổi, họ thường ưu tiên sự thoải mái, tính thực tế và thanh lịch, chọn trang phục phù hợp với công việc, địa vị xã hội và sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, người lớn tuổi còn quan tâm đến chất lượng và thiết kế vượt thời gian thay vì chạy theo các xu hướng ngắn hạn. Tóm lại, lựa chọn quần áo phản ánh sự trưởng thành, nhu cầu lối sống và bản sắc cá nhân khi con người già đi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Self-perception (n): nhận thức về bản thân
-
Flashy (adj): nổi bật, lòe loẹt
-
Timeless designs (n): thiết kế vượt thời gian
-
Maturity (n): sự trưởng thành
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Clothes & Fashion - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Clothes & Fashion
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Clothes & Fashion, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng / Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Trendy |
Hợp mốt, theo xu hướng |
Young people often prefer trendy clothes to feel fashionable. (Giới trẻ thường thích quần áo hợp mốt để cảm thấy thời trang.) |
|
Casual wear |
Quần áo thường ngày |
I usually wear casual wear when going out with friends. (Tôi thường mặc quần áo thường ngày khi đi chơi với bạn bè.) |
|
Formal attire |
Trang phục trang trọng |
Formal attire is required for the company’s annual meeting. (Trang phục trang trọng là bắt buộc cho cuộc họp thường niên của công ty.) |
|
Vintage |
Cổ điển, phong cách xưa |
She loves vintage clothes because they have unique charm. (Cô ấy thích quần áo cổ điển vì chúng có sức hút độc đáo.) |
|
Accessories |
Phụ kiện |
Accessories like hats and scarves can enhance your outfit. (Phụ kiện như mũ và khăn có thể làm nổi bật trang phục của bạn.) |
|
Fashion statement |
Câu nói về phong cách, thể hiện phong cách riêng |
Wearing bold colors can be a fashion statement. (Mặc những màu sắc nổi bật có thể là cách thể hiện phong cách riêng.) |
|
Designer label |
Nhãn hiệu nổi tiếng, cao cấp |
He always buys clothes from designer labels for special occasions. (Anh ấy luôn mua quần áo của các nhãn hiệu nổi tiếng cho các dịp đặc biệt.) |
|
Mix and match |
Kết hợp nhiều món đồ khác nhau |
I like to mix and match different pieces to create a unique look. (Tôi thích kết hợp nhiều món đồ khác nhau để tạo phong cách riêng.) |
|
Wardrobe essentials |
Những món đồ cơ bản trong tủ quần áo |
Every wardrobe should include some wardrobe essentials like a white shirt and black trousers. (Mỗi tủ quần áo nên có những món đồ cơ bản như áo trắng và quần đen.) |
|
Fast fashion |
Thời trang nhanh (giá rẻ, cập nhật liên tục) |
Fast fashion allows people to buy trendy clothes at low prices. (Thời trang nhanh giúp mọi người mua quần áo hợp mốt với giá thấp.) |
|
Sustainable fashion |
Thời trang bền vững |
Sustainable fashion promotes eco-friendly materials and ethical production. (Thời trang bền vững khuyến khích sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường và sản xuất có đạo đức.) |
|
Capsule wardrobe |
Tủ quần áo tối giản, đa năng |
A capsule wardrobe helps reduce clutter and makes choosing outfits easier. (Tủ quần áo tối giản giúp giảm lộn xộn và dễ lựa chọn trang phục hơn.) |
|
Tailor-made |
May đo |
Tailor-made suits fit perfectly and look more elegant. (Vest may đo vừa vặn hoàn hảo và trông thanh lịch hơn.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
IELTS Speaking Part 1 topic Fashion: Từ vựng, bài mẫu band 8+
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Clothes & Fashion
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Clothes & Fashion:
|
Idiom/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Dress to kill |
Ăn mặc để gây ấn tượng mạnh |
She dressed to kill for the party and everyone noticed her outfit. (Cô ấy ăn mặc cực ấn tượng cho bữa tiệc và mọi người đều chú ý đến trang phục của cô.) |
|
Fashion-forward |
Hợp mốt, dẫn đầu xu hướng |
Young designers often create fashion-forward collections. (Các nhà thiết kế trẻ thường tạo ra những bộ sưu tập dẫn đầu xu hướng.) |
|
Mix and match |
Kết hợp nhiều món đồ khác nhau |
I like to mix and match patterns to create unique outfits. (Tôi thích kết hợp các họa tiết để tạo trang phục độc đáo.) |
|
Statement piece |
Món đồ nổi bật, thu hút sự chú ý |
That bright red coat is definitely a statement piece. (Chiếc áo khoác đỏ nổi bật đó chắc chắn là món đồ thu hút sự chú ý.) |
|
To suit someone |
Hợp với ai |
That dress really suits you; it matches your personality. (Chiếc váy đó thực sự hợp với bạn; nó phù hợp với cá tính của bạn.) |
|
On-trend |
Hợp thời trang, đang là mốt |
Sneakers are really on-trend this season. (Giày thể thao đang rất hợp mốt trong mùa này.) |
|
Fashion-conscious |
Quan tâm tới thời trang |
Fashion-conscious teenagers often follow social media trends. (Các thiếu niên quan tâm tới thời trang thường theo dõi xu hướng trên mạng xã hội.) |
|
Go out of style |
Lỗi mốt |
Those bell-bottom pants have gone out of style. (Quần ống loe đó đã lỗi mốt.) |
|
Stand out |
Nổi bật |
Wearing bold colors helps you stand out in a crowd. (Mặc màu nổi bật giúp bạn nổi bật giữa đám đông.) |
|
Dressed to the nines |
Ăn mặc chỉn chu, sang trọng |
They were all dressed to the nines for the gala. (Họ đều ăn mặc sang trọng, chỉn chu cho buổi tiệc gala.) |
|
Fashion faux pas |
Lỗi thời trang, mặc sai |
Wearing socks with sandals is considered a fashion faux pas. (Mặc tất với dép xỏ ngón được coi là lỗi thời trang.) |
|
Timeless style |
Phong cách vượt thời gian |
Little black dresses are an example of timeless style. (Chiếc váy đen nhỏ là ví dụ về phong cách vượt thời gian.) |
|
Tailor-made |
May đo, phù hợp hoàn hảo |
He always prefers tailor-made suits for formal events. (Anh ấy luôn thích vest may đo cho các sự kiện trang trọng.) |
|
To accessorize |
Trang trí, phối phụ kiện |
She knows how to accessorize her outfits perfectly. (Cô ấy biết cách phối phụ kiện cho trang phục một cách hoàn hảo.) |
>>> XEM THÊM: Tổng hợp 100+ từ vựng về quần áo trong tiếng Anh
3. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Clothes & Fashion trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Clothes & Fashion Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thời trang, phong cách cá nhân và xu hướng tiêu dùng trong đời sống hiện đại. Chủ đề này không chỉ hỗ trợ bạn rèn luyện khả năng miêu tả, thảo luận và bày tỏ quan điểm về cách con người lựa chọn và sử dụng trang phục một cách tự nhiên, mà còn giúp phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



